--

disorderly behavior

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disorderly behavior

+ Noun

  • Hành vi gây rối
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disorderly behavior"
  • Những từ có chứa "disorderly behavior" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bừa bộn bá láp
Lượt xem: 687