disorderly behavior
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disorderly behavior+ Noun
- Hành vi gây rối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disorderly conduct disturbance of the peace breach of the peace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disorderly behavior"
Lượt xem: 687